Có 2 kết quả:

温盐环流 wēn yán huán liú ㄨㄣ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄡˊ溫鹽環流 wēn yán huán liú ㄨㄣ ㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermohaline circulation (oceanography)

Từ điển Trung-Anh

thermohaline circulation (oceanography)